Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
truyện cổ tích
[truyện cổ tích]
|
legend; fairy tale
To read fairy tales for light relief
She's just like a fairytale princess
Từ điển Việt - Việt
truyện cổ tích
|
danh từ
truyện kể dân gian thể hiện tình cảm, đạo đức, mơ ước của nhân dân, mang yếu tố thần kỳ
mẹ đọc truyện cổ tích cho bé nghe